FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joost van Aken

13.5.1994(30) 194cm 75Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM65
RM56
RB63
RWB62
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16