FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Honeyman

8.9.1994(29) 173cm 72Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM50
RM56
RB51
RWB52
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13