FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Robertson

11.3.1994(30) 178cm 64Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM64
RM66
RB67
RWB68
CB63
SW62
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
72
Tốc độ
78
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
27
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19