FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Tete

9.10.1995(29) 180cm 71Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM57
CDM66
RM59
RB69
RWB68
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
80
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
76
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
75
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
64
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15