FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Tisserand

10.1.1993(31) 190cm 80Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM66
RM64
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
34
Penalty
55
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19