FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Dugimont

1.7.1986(38) 182cm 76Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM63
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17