FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Kenyon

17.7.1992(32) 182cm 76Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM55
RM52
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19