FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dankler

24.1.1992(32) 186cm 81Kg
ST45
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM47
CDM57
RM42
RB53
RWB51
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
48
Tăng tốc
36
Tốc độ
36
Nhảy
68
Khéo léo
26
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
34
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
26
Vô-lê
40
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
26
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19