FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jak McCourt

6.7.1995(29) 178cm 68Kg
ST50
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17