FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Capa

14.5.1992(31) 173cm 70Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM66
CDM68
RM69
RB71
RWB71
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Tăng tốc
72
Tốc độ
85
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
78
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
84
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16