FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Schubert

25.6.1989(35) 178cm 73Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM51
RM51
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
50
Sút xa
35
Vô-lê
24
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
25
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16