FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Piatkowski

22.11.1984(40) 186cm 75Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13