FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Cornick

9.4.1995(29) 180cm 84Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM41
RM54
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
44
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
25
Tranh bóng
29
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17