FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo D'Angelo

18.9.1985(39) 176cm 73Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19