FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Bittante

14.8.1993(31) 184cm 65Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM60
RM60
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12