FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatas Belusso

6.10.1988(35) 176cm 75Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM43
RM57
RB44
RWB45
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
65
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11