FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Di Gaudio

16.8.1989(35) 169cm 63Kg
ST59
RW67
CF63
RF63
CAM64
CM57
CDM44
RM66
RB49
RWB52
CB36
SW35
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
76
Tăng tốc
86
Tốc độ
81
Nhảy
53
Khéo léo
83
Thăng bằng
88
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
64
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
37
Sút xa
65
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11