FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Raicevic

2.7.1993(31) 188cm 75Kg
ST61
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM41
RM53
RB40
RWB40
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11