FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Pasciuti

24.9.1989(35) 172cm 68Kg
ST62
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM58
RM66
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
74
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
51
Rê bóng
76
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
47
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
76
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15