FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetano Letizia

29.6.1990(34) 173cm 63Kg
ST49
RW55
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM58
RM57
RB61
RWB62
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14