FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Poli

26.5.1989(35) 185cm 75Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM53
RM37
RB56
RWB51
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
80
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
29
Giữ bóng
48
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
20
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
71
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18