FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Gagliolo

28.4.1990(34) 180cm 75Kg
ST53
RW52
CF50
RF50
CAM49
CM52
CDM60
RM53
RB64
RWB62
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
26
Đá phạt
20
Penalty
37
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
29
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19