FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramiro Costa

21.8.1992(32) 190cm 86Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM43
RM53
RB41
RWB42
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
35
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
70
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13