FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Coniglio

24.11.1991(32) 184cm 84Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM40
RM52
RB38
RWB40
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14