FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahuel Valentini

19.9.1988(36) 184cm 80Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM56
RM45
RB57
RWB55
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
47
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
40
Lực sút
42
Đánh đầu
60
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18