FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Delgado

13.1.1990(34) 175cm 76Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM63
RM64
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
73
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
20
Sút xoáy
60
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16