FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Gil

31.5.1991(33) 171cm 70Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM62
RM61
RB64
RWB63
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
68
Nhảy
85
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
69
Rê bóng
64
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
79
Sút xa
66
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
73
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21