FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatan Blanco

29.4.1987(37) 186cm 84Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM60
CDM63
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW64
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
68
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
70
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
43
Đá phạt
64
Penalty
76
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17