FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nestor Moiraghi

19.4.1985(39) 179cm 79Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM44
CDM57
RM39
RB55
RWB52
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
53
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
66
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
52
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
58
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18