FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Fernandez

12.1.1990(34) 182cm 67Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM62
RM68
RB60
RWB62
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
37
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
72
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17