FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dardo Miloc

16.10.1990(34) 177cm 74Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM60
RM58
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
83
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
65
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
67
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12