FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Benitez

7.6.1991(33) 186cm 79Kg
ST41
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM51
RM35
RB52
RWB49
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
38
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
60
Rê bóng
21
Giữ bóng
41
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
32
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20