FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Oreja

14.6.1982(42) 169cm 73Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM63
RM56
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
31
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
76
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15