FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Benavidez

10.1.1992(32) 172cm 65Kg
ST37
RW42
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM44
RM42
RB51
RWB49
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
34
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
39
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13