FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Monetti

21.2.1989(35) 184cm 78Kg
ST31
RW34
CF33
RF33
CAM37
CM36
CDM33
RM35
RB31
RWB31
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
59
Thể lực
32
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
25
Rê bóng
21
Giữ bóng
35
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
40
Lực sút
25
Đánh đầu
24
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
71
TM đổ người
75
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
70