FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Mancosu

22.12.1984(39) 178cm 75Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM39
RM57
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
74
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
31
Lực sút
64
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19