FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Al Khaibari

9.7.1989(35) 181cm 77Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM38
CM40
CDM49
RM39
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
78
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
27
Chuyền dài
25
Lực sút
55
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15