FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Strandberg

14.4.1996(28) 187cm 90Kg
ST63
RW61
CF61
RF61
CAM58
CM52
CDM44
RM59
RB45
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
72
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
70
Chuyền dài
44
Lực sút
63
Đánh đầu
71
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18