FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Thomas

3.6.1996(28) 175cm 68Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM54
RM56
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16