FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Lund

21.8.1990(34) 188cm 83Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM54
RM55
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
33
Đánh đầu
60
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15