FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Dal Hende

6.11.1990(34) 179cm 75Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM61
RM62
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
58
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13