FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N'Golo Kante

29.3.1991(33) 168cm 68Kg
ST74
RW78
CF78
RF78
CAM80
CM82
CDM83
RM79
RB81
RWB82
CB79
SW79
GK23
Sức mạnh
74
Thể lực
90
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
78
Tranh bóng
88
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
65
Chuyền dài
82
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
73
Vô-lê
57
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
78
Phản ứng
83
Quyết đoán
89
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15