FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Kreilach

16.4.1989(35) 186cm 83Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM65
RM64
RB62
RWB63
CB63
SW64
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
78
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
71
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
61
Sút xa
72
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
71
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18