FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Dodoo

29.6.1995(29) 183cm 70Kg
ST60
RW60
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM46
RM59
RB50
RWB51
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
67
Chuyền dài
51
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15