FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Purrington

20.5.1996(28) 178cm 73Kg
ST49
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM53
CDM55
RM55
RB57
RWB57
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
31
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15