FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emerson Hyndman

9.4.1996(28) 170cm 61Kg
ST57
RW63
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM55
RM63
RB55
RWB57
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
29
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
35
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
48
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17