FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erico Sousa

12.3.1995(29) 173cm 62Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM47
RM49
RB46
RWB46
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16