FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxwel Cornet

27.9.1996(28) 179cm 69Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM50
RM65
RB53
RWB55
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
46
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14