FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jemerson

24.8.1992(32) 184cm 77Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM71
RM54
RB69
RWB66
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
78
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
79
Tranh bóng
81
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
45
Đánh đầu
83
Sút xa
34
Vô-lê
47
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
49
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
44
Phản ứng
77
Quyết đoán
78
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15