FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yann Boe-Kane

5.4.1991(33) 185cm 76Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM57
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14